ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condenses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condenses


condense /kən'dens/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)
  nói cô đọng; viết súc tích

@condense
  làm ngưng, làm cô đọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…