EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condensery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condensery
condensery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà máy sữa dặc
← Xem thêm từ condensers
Xem thêm từ condenses →
Từ vựng liên quan
c
co
con
condense
condenser
den
dens
dense
denser
en
ens
er
on
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…