ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condensers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condensers


condenser /kən'densə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) bình ngưng
  cái tụ điện
  cái tụ sáng

@condenser
  (Tech) bộ điện dung; lọ/bình ngưng tụ

@condenser
  cái tụ (điện); bìng ngưng (hơi); máy ướp lạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…