ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conditioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conditioned


conditioned /kɔn'diʃnd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có điều kiện
conditioned reflex → phản xạ có điều kiện
  ((thường) trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó)
  điều hoà (không khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…