EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conditioned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conditioned
conditioned /kɔn'diʃnd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có điều kiện
conditioned reflex
→ phản xạ có điều kiện
((thường) trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó)
điều hoà (không khí)
← Xem thêm từ conditionals
Xem thêm từ conditioner →
Từ vựng liên quan
c
co
con
condition
ion
it
on
one
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…