EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conductimetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conductimetric
conductimetric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
liên quan đến việc đo độ dẫn
← Xem thêm từ conductimeter = conductivity meter
Xem thêm từ conducting →
Từ vựng liên quan
c
co
con
conduct
duct
ic
me
met
metric
on
ri
ti
time
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…