EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condylomatous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condylomatous
condylomatous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) thuộc về condilom
← Xem thêm từ condylomata
Xem thêm từ cone →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
condyloma
lo
ma
mat
om
on
ou
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…