ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confetti

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confetti


confetti /kən'feti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  công phét ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…