EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confetti
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confetti
confetti /kən'feti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
công phét ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)
← Xem thêm từ confessors
Xem thêm từ confidant →
Từ vựng liên quan
c
co
con
on
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…