ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confidant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confidant


confidant /,kɔnfi'dænt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bạn tâm tình

Các câu ví dụ:

1. Donald Trump's long-time bodyguard and confidant Keith Schiller is to leave the White House, he said Friday, ending a decades-long run working at businessman-turned-president's side.


Xem tất cả câu ví dụ về confidant /,kɔnfi'dænt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…