EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confirmability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confirmability
confirmability
Phát âm
Ý nghĩa
xem confirm
← Xem thêm từ confirm
Xem thêm từ confirmable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
c
co
con
confirm
fir
Firm
firm
it
li
lit
ma
on
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…