ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confiscate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confiscate


confiscate /'kɔnfiskeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tịch thu, sung công

Các câu ví dụ:

1. On the annual Land Day, demonstrations are held to remember six Arab Israeli protesters who were shot dead by Israeli police and troops during mass protests in 1976 against plans to confiscate Arab land in the Galilee.

Nghĩa của câu:

Vào Ngày Đất đai hàng năm, các cuộc biểu tình được tổ chức để tưởng nhớ sáu người biểu tình Ả Rập Israel đã bị cảnh sát và quân đội Israel bắn chết trong cuộc biểu tình lớn vào năm 1976 chống lại kế hoạch tịch thu đất của người Ả Rập ở Galilee.


Xem tất cả câu ví dụ về confiscate /'kɔnfiskeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…