EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conformer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conformer
conformer
Phát âm
Ý nghĩa
xem conform
← Xem thêm từ conformed
Xem thêm từ conforming →
Từ vựng liên quan
c
co
con
conform
er
for
form
forme
former
me
on
or
ormer
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…