ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conformity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conformity


conformity /kən'fɔ:miti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
  (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo
in conformity with the law → theo đúng luật
  sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)

@conformity
  (thống kê) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…