conformity /kən'fɔ:miti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
(+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo
in conformity with the law → theo đúng luật
sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
@conformity
(thống kê) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan