ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conformists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conformists


conformist /kən'fɔ:mist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
  kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…