EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congenitality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
congenitality
congenitality /kən,dʤeni'tæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính bẩm sinh
← Xem thêm từ congenital
Xem thêm từ congenitally →
Từ vựng liên quan
alit
c
co
con
cong
congenital
en
gen
genital
it
ita
li
lit
ni
nit
on
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…