EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congesting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
congesting
congest /kən'dʤest/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thường) dạng bị động
làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...)
(y học) làm sung huyết
nội động từ
(y học) bị sung huyết (phổi...)
@congest
(thống kê) chất quá tải
← Xem thêm từ congested
Xem thêm từ congestion →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cong
congest
est
gest
in
on
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…