ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congou

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congou


congou /'kɔɳgu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chè công phu (một thứ chè đen Trung quốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…