EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congou
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
congou
congou /'kɔɳgu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chè công phu (một thứ chè đen Trung quốc)
← Xem thêm từ conglutinous
Xem thêm từ congratulate →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cong
go
on
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…