EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conglutinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conglutinous
conglutinous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kết dính
← Xem thêm từ conglutinator
Xem thêm từ congou →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cong
glut
glutinous
in
no
nous
on
ou
ti
tin
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…