ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congratulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congratulate


congratulate /kən,grætjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chúc mừng, khen ngợi
to congratulate someone on something → mừng ai về việc gì
to congratulate oneself on something → tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…