EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conjugation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conjugation
conjugation /,kɔndʤu'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kết hợp
(ngôn ngữ học) sự chia (động từ)
(sinh vật học) sự tiếp hợp
← Xem thêm từ conjugating
Xem thêm từ conjugational →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
gat
ion
jug
juga
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…