EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
connectedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
connectedness
connectedness /kə'nektidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mạch lạc
sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ
← Xem thêm từ connectedly
Xem thêm từ connecter →
Từ vựng liên quan
c
co
con
conn
connect
connected
ec
ect
on
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…