ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connectible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connectible


connectible /kə'nektəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nối lại với nhau, có thể chấp nối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…