ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connective

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connective


connective /kə'nektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để nối, để chấp
  (toán học); (sinh vật học) liên kết
connective operation → phép toán liên kết
connective tissue → mô liên kết
  (ngôn ngữ học) nối; liên hợp
connective word → từ nối
connective morpheme → hình vị, liên hợp
connective conjunction → liên từ liên hợp

danh từ


  (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)

@connective
  (Tech) nối, liên kết

@connective
  cái nối, bộ phận nối

Các câu ví dụ:

1. Finally, at Hanoi E Hospital, he was diagnosed with Marfan syndrome, a genetic disorder affecting connective tissue, causing elongated limbs, overly flexible joints and possible heart complications.


Xem tất cả câu ví dụ về connective /kə'nektiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…