ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conponemt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conponemt


conponemt

Phát âm


Ý nghĩa

  thành phần bộ phận cấu thành
  c. of force thành phần của lực
  c. of the edentity thành phần của đơn vị
  c. of momnet thành phần của mônen
  c. of rotation thành phần của phép quay
  c. of a space thành phần liên thông của một không gian
  c. of variance (thống kê) thành phần phương sai
  boundary c. thành phần biên
  control c. thành phần (của hệ thống) điều khiển
  covariant c. thành phần hiệp biến
  data handling c. bộ xử lý dữ liệu
  delay c. thành phần trễ
  dỉection c. thành phần chỉ phương
  exetitive c. phần tử chấp hành
  floating c. (điều khiển học) mắt phiếm định
  harmonic c. thành phần điều hoà
  imaginary c. of complex function thành phần ảo của hàm phức
  isolated c. thành phần cổ lập
  logical c. (máy tính) thành phần lôgic
  logical “and” c. (máy tính) thành phần lôgic “và”
  logical “or” c. (máy tính) thành phần lôgic [“hoặc”, “hay là”]
  major c.s (máy tính) các bộ phận cơ bản
  miniature c.s. (máy tính) các chi tiết rất bé
  normal c. of force thành phần pháp tuyến của lực
  primary c. thành phần nguyên sơ
  principal c.s(thống kê) các thành phần chính
  real c. thành phần thực
  restoring c. bộ phục hồi
  stable c. (điều khiển học) mắt tĩnh, mắt ổn định
  transition c. (xác suất) thành phần bước nhảy (trong phương trình của quá trình)
  unstable c. (điều khiển học) mắt không ổn định
  variance c.s thành phần phương sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…