conponemt
Phát âm
Ý nghĩa
thành phần bộ phận cấu thành
c. of force thành phần của lực
c. of the edentity thành phần của đơn vị
c. of momnet thành phần của mônen
c. of rotation thành phần của phép quay
c. of a space thành phần liên thông của một không gian
c. of variance (thống kê) thành phần phương sai
boundary c. thành phần biên
control c. thành phần (của hệ thống) điều khiển
covariant c. thành phần hiệp biến
data handling c. bộ xử lý dữ liệu
delay c. thành phần trễ
dỉection c. thành phần chỉ phương
exetitive c. phần tử chấp hành
floating c. (điều khiển học) mắt phiếm định
harmonic c. thành phần điều hoà
imaginary c. of complex function thành phần ảo của hàm phức
isolated c. thành phần cổ lập
logical c. (máy tính) thành phần lôgic
logical “and” c. (máy tính) thành phần lôgic “và”
logical “or” c. (máy tính) thành phần lôgic [“hoặc”, “hay là”]
major c.s (máy tính) các bộ phận cơ bản
miniature c.s. (máy tính) các chi tiết rất bé
normal c. of force thành phần pháp tuyến của lực
primary c. thành phần nguyên sơ
principal c.s(thống kê) các thành phần chính
real c. thành phần thực
restoring c. bộ phục hồi
stable c. (điều khiển học) mắt tĩnh, mắt ổn định
transition c. (xác suất) thành phần bước nhảy (trong phương trình của quá trình)
unstable c. (điều khiển học) mắt không ổn định
variance c.s thành phần phương sai