EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consecutively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consecutively
consecutively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
liên tiếp, dồn dập
← Xem thêm từ consecutive bytes
Xem thêm từ consecutiveness →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consecutive
cut
ec
ECU
ecu
el
on
se
sec
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…