ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consecutiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consecutiveness


consecutiveness /kən'sekjutivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…