ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consistencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consistencies


Consistency

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tính nhất quán.
+ Một tính chất mong muốn của các ước lượng kinh tế lượng.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…