EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consistencies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consistencies
Consistency
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tính nhất quán.
+ Một tính chất mong muốn của các ước lượng kinh tế lượng.
← Xem thêm từ consistences
Xem thêm từ Consistency →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
con
cons
consist
en
is
on
si
sis
st
sten
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…