ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consistency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consistency


consistency /kən'sistənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) consistence
  tính kiên định, tính trước sau như một
there is no consistency in this man → anh chàng này thiếu kiên định

@consistency
  (Tech) tính nhất quán, tính đồng nhất

@consistency
  tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn;(thống kê) tính vững
  c. of an estimator tính vững của một ước lượng
  c. of axioms tính phi mâu thuẫn của các tiên đề
  c. of systems of equations tính phi mâu thuẫn của hệ các phương trình
  simple c. tính phi mâu thuẫn đơn giản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…