consistent /kən'sistənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đặc, chắc
(+ with) phù hợp, thích hợp
action consistent with the law → hành động phù hợp với luật pháp
it would not be consistent with my honour to... → danh dự của tôi không cho phép tôi...
kiên định, trước sau như một
a consistent friend of the working class → người bạn kiên định của giai cấp công nhân