ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consistent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consistent


consistent /kən'sistənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đặc, chắc
  (+ with) phù hợp, thích hợp
action consistent with the law → hành động phù hợp với luật pháp
it would not be consistent with my honour to... → danh dự của tôi không cho phép tôi...
  kiên định, trước sau như một
a consistent friend of the working class → người bạn kiên định của giai cấp công nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…