ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consoler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consoler


consoler /kɔn'soulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người an ủi
baby's consoler
  núm vú cao su (để trẻ em ngậm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…