EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consoler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consoler
consoler /kɔn'soulə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người an ủi
baby's consoler
núm vú cao su (để trẻ em ngậm)
← Xem thêm từ consoled
Xem thêm từ consoles →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
console
er
ole
on
so
sol
sole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…