ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consoles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consoles


console /kən'soul/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  an ủi, giải khuây

danh từ


  (kiến trúc) rầm chìa

@console
  (Tech) bàn kiểm soát, bàn điều khiển

@console
  (kỹ thuật) dẫm chìa. bàn điều khiển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…