EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consonants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consonants
consonant /'kɔnsənənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
hoà hợp, phù hợp
consonant with one's duty
→ phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình
danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm
← Xem thêm từ consonantly
Xem thêm từ consort →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
c
co
con
cons
consonant
nt
on
so
son
sonant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…