ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constraining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constraining


constrain /kən'strein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
to constrain someone to do something → ép buộc ai làm việc gì
  dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
  nhốt, giam cầm

@constrain
  ràng buộc, kiềm chế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…