ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constructional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constructional


constructional /kən'strʌkʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…