ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consummate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consummate


consummate /kən'sʌmit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời
consummate skill → sự khéo léo tột bực
to be a consummate matter (mistress) of one's craft → thạo nghề, tinh thông nghề của mình
  quá đỗi, quá chừng, quá xá
consummate liar → người nói láo quá chừng
a consummate ass → thằng đại ngu

ngoại động từ


  làm xong, hoàn thành, làm trọn
to consummate a marriage
  đã qua đêm tân hôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…