contentment /kən'tentmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
Các câu ví dụ:
1. The site exudes an air of liberation, upliftment, and contentment that one cannot put into words.
Xem tất cả câu ví dụ về contentment /kən'tentmənt/