ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contentment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contentment


contentment /kən'tentmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn

Các câu ví dụ:

1. The site exudes an air of liberation, upliftment, and contentment that one cannot put into words.


Xem tất cả câu ví dụ về contentment /kən'tentmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…