ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contentiousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contentiousness


contentiousness /kən'tenʃəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…