EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contentiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contentiousness
contentiousness /kən'tenʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự
← Xem thêm từ contentiously
Xem thêm từ contentment →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
conte
content
contentious
en
ent
iou
nt
on
ou
ss
ten
tent
ti
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…