EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conterminal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conterminal
conterminal /kɔn'tə:minl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên giới
← Xem thêm từ contents directory
Xem thêm từ conterminous →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
conte
er
ERM
in
mi
min
nt
on
rm
term
terminal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…