ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conterminal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conterminal


conterminal /kɔn'tə:minl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên giới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…