EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contexture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contexture
contexture /kɔn'tekstʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đan kết lại với nhau
cách dệt vải
tổ chức cấu kết
cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...)
← Xem thêm từ contextural
Xem thêm từ contigence →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
conte
context
ex
ext
nt
on
re
text
texture
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…