ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contexture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contexture


contexture /kɔn'tekstʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đan kết lại với nhau
  cách dệt vải
  tổ chức cấu kết
  cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…