EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contextural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contextural
contextural
Phát âm
Ý nghĩa
xem contexture
← Xem thêm từ contextually
Xem thêm từ contexture →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
conte
context
ex
ext
nt
on
ra
text
textural
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…