ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contigency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contigency


contigency

Phát âm


Ý nghĩa

  (thống kê) sự ngẫu nhiên, sự tiếp liên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…