ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ continence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng continence


continence /'kɔntinəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiết dục
  sự trinh bạch, sự trinh tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…