EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
continence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
continence
continence /'kɔntinəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tiết dục
sự trinh bạch, sự trinh tiết
← Xem thêm từ contiguousness
Xem thêm từ continent →
Từ vựng liên quan
c
ce
co
con
cont
en
in
nt
on
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…