continuance /kən'tinjuəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)
during the continuance of the war → trong khi chiến tranh tiếp tục
sự kéo dài, sự lâu dài
a continuance of prosperity → sự phồn vinh lâu dài
sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng
(pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)