ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ continuance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng continuance


continuance /kən'tinjuəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)
during the continuance of the war → trong khi chiến tranh tiếp tục
  sự kéo dài, sự lâu dài
a continuance of prosperity → sự phồn vinh lâu dài
  sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng
  (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…