ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ continuant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng continuant


continuant /kən'tinjuənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)

danh từ


  (ngôn ngữ học) phụ âm xát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…