ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ continuous monitoring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng continuous monitoring


continuous monitoring

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kiểm tra liên tục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…