EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
continuous monitoring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
continuous monitoring
continuous monitoring
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kiểm tra liên tục
← Xem thêm từ Continuous distribution
Xem thêm từ continuous operation →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
continuo
continuous
in
it
ITO
mo
mon
monitor
monitoring
ni
nit
nt
nu
on
or
ou
ri
ring
ti
tin
to
tor
tori
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…