EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contortionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contortionist
contortionist /kən'tɔ:ʃnist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo
← Xem thêm từ contortion
Xem thêm từ contortionistic →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
contort
contortion
ion
is
ni
nt
on
onto
or
ort
st
ti
to
tor
tort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…