EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contrabandism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contrabandism
contrabandism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thương nghiệp bất chính
← Xem thêm từ contrabandage
Xem thêm từ contrabandist →
Từ vựng liên quan
ab
aba
an
AND
and
ba
ban
band
c
co
con
cont
contra
contraband
is
ism
nt
on
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…