EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contrast control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contrast control
contrast control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều chỉnh (độ) tương phản
← Xem thêm từ contrast
Xem thêm từ contrast detail →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
co
con
cont
contra
contrast
control
nt
on
ra
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…