EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contrition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contrition
contrition /kən'triʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi
← Xem thêm từ contriteness
Xem thêm từ contrivance →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
ion
it
nt
on
ri
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…