EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contriteness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contriteness
contriteness
Phát âm
Ý nghĩa
xem contrite
← Xem thêm từ contritely
Xem thêm từ contrition →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
contrite
en
it
nt
on
ri
rite
ss
ten
tri
trite
triteness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…